Giúp công việc văn phòng dễ dàng hơn, dòng máy TASKalfa được thiết kế để đạt hiệu quả tốt nhất có thể tại nơi làm việc. Với kiểu dáng độc đáo và gọn nhẹ, dòng máy này mang đến chất lượng hình ảnh tuyệt vời và tính năng dễ sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Công nghệ:
|
Kỹ thuật số, 1 thành phần.
|
Tốc độ:
|
Tối đa 22/10 trang khổ A4/A3/ phút.
|
Độ phân giải:
|
600x600dpi, 256 thang độ đậm nhạt.
|
Bản photo đầu tiên
|
5.7 giây hoặc ít hơn.
|
Thời gian khởi động:
|
17.2 giây hoặc nhanh hơn.
|
Nguồn điện:
|
AC 220-240 V, 50/60HZ
|
Công suất tiêu thụ điện:
|
Chế độ photo: 437w, chế độ chờ:60w, chế độ tiết kiệm điện(ECO power):2.6w
|
Độ ồn( ISO779):
|
Chế độ photo:65.3DB(A), chế độ chờ:40DB(A)
|
Kích thước(DxRxC):
|
568x546x502mm
|
Trọng lượng:
|
Khoảng 33 kg
|
Công suất nạp giấy
|
300-tờ hộc chính, 64-105g/m2 , A3, A4, A5, A6, ledger, legal, folio,100-tờ hộc nạp tay tay, 45-160g/m2 , A3, A4, A5,A6,ledger,letter, legal, folio, custom (98x148-297x432) Công suất tối đa hộc nạp giấy: 1,300 tờ.(Gắn option)
|
CHỨC NĂNG PHOTO:
|
Kích thước bản gốc tối đa: A3. Photo liên tục:1-999 tờ.
|
Công suất bộ nhớ:
|
32MB chuẩn, tối đa.160MB
|
Độ phóng to thu nhỏ:
|
25-400%
|
Các đặc điểm kỹ thuật số:
|
Scan 1 lần in nhiều trang, chia bộ điện tử, chia bộ đảo, chọn khổ giấy tự động, photo 2 mặt, photo dồn trang theo đơn vị in/met, photo 2 trong 1, 4 trong 1, chế độ photo tiết kiệm mực, phím khoá chương trình vận hành máy, mã số quản lý.
|
Kiểu điều chỉnh độ sáng:
|
Tự động hoặc bằng tay: 5 hoặc 9 bước.
|
Điều chỉnh hình ảnh:
|
Văn bản+hình, văn bản, hình.
|
CHỨC NĂNG IN (gắn option)
|
Thiết bị in: Printing system Z. Bộ xử lý: ARM 946-S,150 Hz, flex RISC.
Bộ nhớ: chuẩn 32MB, tối đa 32 MB. Ngôn ngữ mô phỏng: phù hợp với mọi hệ điều hành window. Giao diện: chuẩn USB 2.0.
|
OPTION
DP- 420:
|
Bộ phận nạp và đảo bản gốc: 50 tờ, scan 2 mặt, 45-160 g/m2 A3-A5R, folio, ledger, statement-R.
|
PF- 410:
|
Hộc nạp giấy: 300 tờ, 64-105g/m2 A3-A5R, folio, ledger, statement- R (tối đa 3 hộc giấy PF-420 được gắn vào máy)
|
DU- 420:
|
Bộ phận đảo bản sao: in 2 mặt, 64-105g/m2 A3-A5R, folio, ledger-statement-R
|
Bộ nhớ:
|
Bộ nhớ photo : tối đa 160 MB, 1 khe(16,32,64,128MB DIMM)
|
IB – 110
|
Giao diện gắn thêm: dùng in nối mạng.
|
LINH KIỆN – MƯC
|
Hộp mực TK-439: 15,000 trang với độ phủ 6% trang A4.
|
|